Có 2 kết quả:

情報 tình báo情报 tình báo

1/2

tình báo

phồn thể

Từ điển phổ thông

tình báo, gián điệp

Từ điển trích dẫn

1. Thông tin và báo cáo các loại tin tức (thường có tính chất bí mật) của phe bên ngoài. § Còn gọi là “điệp báo” 諜報. ◎Như: “ quân sự tình báo” 軍事情報.

Bình luận 0

tình báo

giản thể

Từ điển phổ thông

tình báo, gián điệp

Bình luận 0